🌟 빙산의 일각

1. 겉으로 드러난 부분은 극히 일부분에 지나지 않음.

1. (MỘT GÓC CỦA NÚI BĂNG), PHẦN NỔI CỦA TẢNG BĂNG CHÌM, MỘT PHẦN CỦA TẢNG BĂNG CHÌM: Phần lộ ra bên ngoài chỉ là một phần rất nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 막상 사실을 다 알고 보니 내가 지수에게서 들은 것은 빙산의 일각에 지나지 않았다.
    When i found out the truth, all i heard from jisu was only the tip of the iceberg.
  • Google translate 사람의 잠재력은 빙산의 일각일 뿐, 아직 발현되지 못한 능력이 우리 안에 있다.
    Man's potential is only the tip of the iceberg, and the ability that has not yet been expressed is in us.

빙산의 일각: the tip of an iceberg,氷山の一角,un coin de l'iceberg,punta del témpano, punta del iceberg,طرف من الجبل الجليدي,(шууд орч.) мөсөн уулын орой,(một góc của núi băng), phần nổi của tảng băng chìm, một phần của tảng băng chìm,(ป.ต.)เสี้ยวหนึ่งของภูเขาน้ำแข็ง ; เป็นแค่เสี้ยวหนึ่งของทั้งหมด, เป็นเพียงส่วนหนึ่งของทั้งหมด,,верхушка айсберга,冰山一角,

🗣️ 빙산의 일각 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 빙산의일각 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110)